63 Stravel

Tổng hợp mẫu câu bằng tiếng Anh du lịch Thái Lan

Thảo luận trong 'Tin tức -Kinh nghiệm du lịch Nước Ngoài' bắt đầu bởi thanh thuy, 4 Tháng bảy 2023.

    1. Tỉnh thành:

      Hồ Chí Minh
    2. Chuyên mục:

      Kinh Nghiệm
    3. Tình trạng:

      Tin mới nhất
    1. Giá bán :

      0 VNĐ
    2. Địa Chỉ:

      259, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Võ Thị Sáu, Quận 3 ->Bản đồ
    3. Thông Tin:

      4 Tháng bảy 2023, 0 Trả lời, 195 Đọc
  1. thanh thuy

    thanh thuy Member

    Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp thông dụng của hầu hết các quốc gia trên thế giới bao gồm cả Thái Lan. Cũng chính vì vậy mà Thái Lan đã và đang trở thành một điểm đến ưa thích của khách du lịch khi mà bạn không có nhiều vốn từ tiếng Thái thì bạn vẫn có thể sử dụng tiếng anh để giao tiếp với người dân bản địa. Bên cạnh việc trang bị đồ dùng cần thiết và chi phí cho chuyến đi du lịch Thái Lan thì kiến thức cũng giúp bạn dễ dàng hơn tạo cơ hội gần gũi hơn về văn hóa truyền thống và con người thân thiện như ”xứ chùa vàng”. Dưới đây Air Go sẽ tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và thông dụng để giúp bạn thoải mái trải nghiệm chuyến đi thú vị này.

    1. Có cần học tiếng Anh khi du lịch Thái Lan hay không?
    Những năm gần đây, các tour đi du lịch Thái Lan từ quốc tế đổ vào khá nhiều nên tại các khu du lịch, người Thái có thể nói tiếng Anh, tiếng Việt và cả tiếng Trung. Bạn không biết quá nhiều tiếng Anh? Đừng lo, hãy tập trung tinh thần luyện một số câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan thông dụng này để giao tiếp với họ nhé!

    [​IMG]
    Tiếng Anh giúp các bạn tìm hiểu văn hóa của nước bạn
    Biết tiếng Anh khi đi du lịch bạn sẽ tránh phải những rắc rối không mong muốn như: nhờ người giúp đỡ khi đau ốm, dễ dàng trả giá khi mua đồ, hỏi đường đi lại khi bị lạc, bắt taxi di chuyển…

    2. Những câu tiếng Anh giao tiếp du lịch Thái Lan
    2.1 Tiếng Anh chào hỏi
    Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào

    Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!

    My name is Lan

    I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam

    2.2 Tiếng Anh tại quầy check – in
    I booked on the internet: Tôi đã đặt vé qua Internet

    Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số vé không?

    Please show your passport and ticket: Hãy xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.

    Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?

    How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?

    Could I see your hand baggage, please?: Vui lòng cho tôi kiểm tra hành lý của anh chị

    Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

    Are you carrying any liquids?: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?

    Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.

    Empty your pockets please: Hãy bỏ hết đồ trong túi ra ngoài

    I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.

    In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành

    What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?

    The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn

    The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.

    2.3 Tiếng Anh trên máy bay
    What’s your seat number?: Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

    Could you please put that in the overhead locker?: Bạn có thể để cái đó lên ngănbên trên được không?

    Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.

    Would you like any food or refreshments?: Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

    2.4 Tiếng Anh tại trung tâm mua sắm
    [​IMG]
    Nhờ tiếng Anh, bạn có thể trả giá và mua được món đồ với giá khá “hời”
    What time are you open/ close?: Cửa hàng mở/đóng cửa lúc nào?

    We are open from 8 am to 6 pm: Cửa hàng hoạt động từ 8 giờ đến 6 giờ tối.

    I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.

    How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?

    How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?

    Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi bạn, chúng tôi không bán những thứ này.

    Have you got anything cheaper?: Bạn có thứ gì rẻ hơn không?

    It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.

    Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?

    Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?

    Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?

    It comes with a one year guarantee: Thời hạn bảo hành của nó là 1 năm.

    Do you deliver?: Bạn có giao hàng tận nơi không?

    2.5 Tiếng Anh đặt phòng khách sạn
    – Alo! Are you Amari Phuket?: Alo! Có phải khách sạn Amari Phuket không ạ?

    – Do you have any vacancies for weekend/ November 10th: Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 10 tháng 11 không?

    – I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.

    – I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

    – I’d like to book a double room for November 12th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 12/11.

    – What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?

    – What’s the price per night?: Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?

    – Does the price included meals?: Giá phòng đã bao gồm các bữa ăn chưa?

    – Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá không?

    – Have you got anything cheaper/ bigger…?: Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?

    – I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

    – I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

    – Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

    – Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 27th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?

    – Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.

    – My name is Ngan. I’ve got a reservation: Tên của tôi là Ngân. Tôi đã đặt phòng trước.

    2.6 Tiếng Anh hỏi địa điểm/ hỏi đường
    – Excuse me, where could I get a taxi?: Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?

    – Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?

    – Please drive me to the Diamond City Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Diamond City.

    – Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

    – Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

    – Please, tell me where is the nearest station?: Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?

    – Is There a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?

    – How many stops is it to the Bangkok?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến Bangkok

    – Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?

    – Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?

    – Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

    – I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này

    – Are we on the right road for Bangkok?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Bangkok không?

    – Is this the right way for Bangkok?: Đây có phải đường đi Bangkok không?

    [​IMG]
    Tiếng Anh hỏi địa điểm/ hỏi đường
    – Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?

    – Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

    – Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?

    – How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?

    – How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?

    – Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?

    – Please, The street Sukhumvit Soi 38?: làm ơn cho tôi hỏi đường Sukhumvit Soi 38 ở đâu?

    – Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?

    – Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?

    – Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?

    – Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?

    – Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

    – Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?

    – Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?

    – How do I get Bangkok Capital?: Làm sao tôi đến được thủ đô Bangkok?



    2.7 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng
    – Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?

    – Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?

    – Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?

    – Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?

    – How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?

    – I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.

    – Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

    – What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?

    2.8 Tiếng Anh khi cần được giúp đỡ
    – I need help: Tôi cần sự giúp đỡ

    – I’m lost: Tôi bị lạc

    – Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.

    – Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.

    – I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ

    Vậy là với một số câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống cụ thể trên đây, Air Go hy vọng các bạn sẽ có thêm cho mình những vốn từ và kỹ năng nhất định để có thể sử dụng tiếng Anh du lich Thái Lan một cách hiệu quả nhất. Các bạn nhớ lưu lại bài viết tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan để sử dụng khi cần nhé.
     

Chia sẻ trang này

Loading...