63 Stravel

Thép Minh Hưng chuyên cung cấp thép tấm đặc chủng THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C…

Thảo luận trong 'Rao vặt' bắt đầu bởi bullun, 31 Tháng mười hai 2021.

    1. Tỉnh thành:

      Tỉnh thành khác
    2. Chuyên mục:

      Rao vặt
    3. Tình trạng:

      Khuyến mãi
    1. Giá bán :

      0 VNĐ
    2. Địa Chỉ:

      11a hẻm 488 Cộng Hòa, Hồ Chí Minh, Việt Nam ->Bản đồ
    3. Thông Tin:

      31 Tháng mười hai 2021, 0 Trả lời, 347 Đọc
  1. bullun

    bullun Member

    Thép Minh Hưng chuyên cung cấp thép tấm đặc chủng THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C…Hàng nhập khẩu- giá rẻ. Xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn quốc, Đài Loan, Ấn Độ.

    Thép chế tạo S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.

    [​IMG]

    S45C thép tiêu chuẩn tương đương



    S45C JIS G 4051

    So sánh các loại thép

    DIN

    C45, CK45, CF45, CQ45

    AISI

    1045, 1046

    ASTM

    A29, A510, A519, A576, A682

    EN / BS

    EN-8 /BS970080M40

    UNE / UNI

    – UNE36011 / UNI 7846

    SAE

    -J403, J412, J414





    Tiêu chuẩn :

    AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE…

    Xuất xứ: Thép tấm S45C có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn độ, Đài loan, Anh, Mỹ, Đức….



    THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C



    Cấp

    C

    Si

    Mn

    P (%)
    tối đa

    S(%)
    tối đa

    Cr (%)
    tối đa

    Ni (%)
    tối đa

    Cu (%)
    tối đa

    S45C

    0,42-0,50

    0,17-0,37

    0,50-0,80

    0,035

    0,035

    0,25

    0,25

    0,25





    ĐẶC TÍNH CƠ HỌC THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C:



    Độ căng
    Sức mạnh
    σb (MPa)

    Yield Strength
    σS (MPa)

    Elon-
    Khẩu phần
    Î’5 (%)

    Giảm diện tích
    Psi (%)

    Tác động thành tích
    AKV (J)

    Giá trị đàn hồi
    AKV (J / cm2)

    Mức độ
    độ cứng

    Nung
    Thép

    Kiểm tra
    Mẫu vật
    Kích thước
    (mm)

    ≥600

    ≥355

    ≥16

    ≥40

    ≥ 39

    ≥ 49

    ≤229HB

    ≤ 197HB

    25



    Độ cứng thép tấm S45C:

    Độ cứng Brinell (HB) 160-220 (Đã nở)

    Xử lý nhiệt:
    Các phạm vi nhiệt độ sau đây được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng.
    Làm đẹp toàn bộ: 800 – 850 ° C
    Chuẩn hoá: 840 – 880 ° C
    Làm cứng: 820 – 860 ° C
    Làm nguội môi trường: nước hoặc dầu
    Nhiệt độ: 550 – 660 ° C

    Điểm nóng chảy:

    Điểm nóng chảy của S45C là ~ 1520 độ Celsius



    Ứng dụng:

    Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe lửa, đóng tàu, hóa dầu, máy móc , năng lượng điện, không gian xây dựng…
    Thép tấm S45C được sử dụng làm đầu đục đặc biệt và công cụ cán ren đòi hỏi độ chính xác cao, dịch vụ lâu dài và chống mài mòn. Các công cụ gia công khác nhau như cắt phay, khoan bit, vít vòi, cưa vòng và các công cụ gia công kim loại khác và công cụ gia công gỗ. Cũng thích hợp cho sản xuất các công cụ hình thành. Đầu ép đùn lạnh, khuôn đùn, khuôn đúc khuôn có tuổi thọ dài, khuôn nhựa có độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Như làm các khuân đúc đặc biêt là khuân đúc thép, gia công các chi tiết máy móc, sản xuất container, mui xe, thùng xe tải, làm các toa tầu, thùng hàng, tấm bảng bắt đinh ốc, bảng mã, tấm ngăn cách , làm bồn bể chứa,làm máng…



    QUY CÁCH THÉP TẤM S45C THAM KHẢO


    SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
    Thép tấm S45C 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
    Thép tấm S45C 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
    Thép tấm S45C 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
    Thép tấm S45C 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
    Thép tấm S45C 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
    Thép tấm S45C 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
    Thép tấm S45C 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
    Thép tấm S45C 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
    Thép tấm S45C 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
    Thép tấm S45C 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
    Thép tấm S45C 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
    Thép tấm S45C 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
    Thép tấm S45C 14 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
    Thép tấm S45C 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
    Thép tấm S45C 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
    Thép tấm S45C 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
    Thép tấm S45C 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
    Thép tấm S45C 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
    Thép tấm S45C 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
    Thép tấm S45C 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
    Thép tấm S45C 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
    Thép tấm S45C 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
    Thép tấm S45C 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
    Thép tấm S45C 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
    Thép tấm S45C 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
    Thép tấm S45C 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
    Thép tấm S45C 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
    Thép tấm S45C 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
    Thép tấm S45C 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
    Thép tấm S45C 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
    Thép tấm S45C 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628


    Xem thêm bảng giá thép hộp vuông: tại đây



    Chúng tôi cam kết :

    • Sản phẩm đạt chất lượng cao.
    • Đầy đủ giấy tờ, hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà xuản xuất.
    • Với số lượng đơn hàng lớn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình cho quý khách hàng.


    MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

    CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

    MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582

    Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689

    VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
     

Chia sẻ trang này

Loading...