63 Stravel

Những cụm từ tiếng lóng phổ biến ở Singapore

Thảo luận trong 'Tin tức -Kinh nghiệm du lịch Nước Ngoài' bắt đầu bởi thanh thuy, 27 Tháng bảy 2023.

    1. Tỉnh thành:

      Toàn Quốc
    2. Chuyên mục:

      Rao vặt
    3. Tình trạng:

      Tin mới nhất
    1. Giá bán :

      0 VNĐ
    2. Địa Chỉ:

      259, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Võ Thị Sáu, Quận 3 ->Bản đồ
    3. Thông Tin:

      27 Tháng bảy 2023, 0 Trả lời, 247 Đọc
  1. thanh thuy

    thanh thuy Member

    Ngôn ngữ Singapore đa dạng như con người và văn hoá của đất nước này vậy, nó tạo ra các thế giới trong thế giới ở vùng Đông Nam Á này. Mặc dù Singapore không có ngôn ngữ chính thức, nhưng nó có “Singlish” – một thứ tiếng độc đáo dựa trên tiếng Anh. Quốc gia đa văn hoá này công nhận bốn ngôn ngữ chính thức và nhờ chính sách giáo dục song ngữ, nhiều công dân của họ có thể nói từ hai ngôn ngữ trở lên. Đối với người nước ngoài việc học ngôn ngữ “Singlish” khá phức tạp và khó khi muốn sử dụng để giao tiếp với người dân địa phương vào dịp đi tour du lịch Singapore. Bài viết này là một bản danh sách những cụm từ ''Singlish'' hàng đầu bạn nên biết nếu bạn quyết định đến Singapore.

    1. Ngôn ngữ nào được người dân Singapore sử dụng?
    Biển hiệu Singlish ở đảo Pulau Ubin phía Đông Singapore. Mặc dù không chính thức là một ngôn ngữ, nhưng Singlish được sử dụng rộng rãi và được yêu thích trong các môi trường không trang trọng và nó được coi là một dấu ấn của người Singapore. Cách đơn giản nhất để miêu tả Singlish là: nó là một dạng tiếng Anh thông tục với giọng nói riêng biệt, thường không chú trọng đến ngữ pháp Tiếng Anh chuẩn mà chỉ sử dụng các từ cần thiết. Nó bao gồm một từ vựng đi kèm với tiếng lóng địa phương và các thành ngữ từ các ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau được nói ở Singapore.

    [​IMG]
    Tiếng lóng ''Singlish'' ở Singapore.

    Mặc dù Singlish được coi là một sự phản ánh của xã hội đa văn hoá Singapore và là một phần quan trọng của di sản địa phương, thì nó cũng bị coi là một dạng “phá vỡ Tiếng Anh” và cần tránh trong giao tiếp kinh doanh và chính thức.

    2. 15 cụm từ ''Singlish'' bạn nên biết khi đi du lịch Singapore
    Mặc dù có vẻ phức tạp thế nhưng “Singlish” đã trở nên một điều thú vị trong văn hóa đối với nhiều người khi lần đầu tiên đến với Singapore. Biến đỉnh cao của các ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau thành tiếng lóng địa phương có lẽ là thứ gì đó duy nhất chỉ có ở Singapore, và điều này có thể khiến Singlish có vẻ khó khăn hơn thực tế. Dưới đây là 15 cụm từ ''Singlish'' mà bạn cần biết khi đi du lịch Singapore.

    2.1 Shiok
    Nghĩa là: Một biểu hiện của việc hài lòng và vui vẻ

    Đây có lẽ là một tiếng lóng rất phổ biến trong từ điển Singlish và được sử dụng khá thường xuyên. Ban đầu là một biểu hiện của người Malay, Shiok thường được sử dụng trong một tình huống cảm thấy tốt, để thể hiện cảm giác khoái cảm hoặc sự hài lòng đối với một cái gì đó. Là người nước ngoài, bạn có thể sử dụng từ này sau bữa ăn đặc biệt thỏa mãn.

    Ví dụ: Món cơm gà này thực sự shiok!

    2.2 Kiasu
    Nghĩa là: Nỗi sợ thua cuộc

    Kiasu là một thuật ngữ bắt nguồn từ chữ “kia” trong tiếng Phúc Kiến có nghĩa là sợ hãi và “su” có nghĩa là thua cuộc. Nó thường được định nghĩa là “nỗi sợ thua cuộc” và nhắm vào một người có hành vi cạnh tranh để đạt được mục tiêu của họ hoặc để vượt lên trên những người khác.

    Ví dụ: Cô ta khá là kiasu khi cô ấy đưa con mình đến học gia sư mỗi ngày.

    2.3 Chope
    Nghĩa là: Giữ (chỗ ngồi)

    Được sử dụng nhiều nhất trong các trung tâm bán hàng rong và khu ẩm thực, hành động của ‘chope-ing, thường được thực hiện bằng cách để lại một gói khăn giấy, chai nước hoặc bất kỳ vật dụng nào khác trên bàn hoặc ghế ngồi. Vì vậy, nếu bạn nhìn thấy một gói khăn giấy trên bàn trong một trung tâm bán hàng rong, bạn biết rằng những chiếc ghế đó đã được giữ chỗ. Hãy tìm một chỗ ngồi khác nhé

    Ví dụ: Giúp mình chope cái bàn này nhé, được không?

    2.4 Bojio
    Nghĩa là: Không mời ai đến một sự kiện nào đó

    Đây là một cụm từ Phúc Kiến khác đã tìm được đường vào từ vựng Singlish. Bo có nghĩa là ‘no’, và jio có nghĩa là ‘mời’, vì vậy bojio có nghĩa đen là không mời ai đó, dù cố ý hay không. Cụm từ này thường được sử dụng bởi người đã được mời tham gia một sự kiện hoặc hoạt động.

    Ví dụ: Tại sao lại bojio mình đi ăn buffet vậy?

    2.5 Kena
    Nghĩa là: Có điều gì đó khó chịu xảy ra (với ai đó)

    Một từ tiếng Mã Lai biểu thị rằng điều gì đó đã xảy ra với ai đó, kena thường được sử dụng trong các tình huống khó chịu do ý nghĩa tiêu cực mà nó mang theo. Bất kỳ nỗ lực sử dụng nó trong các tình huống tích cực sẽ xảy ra nhầm lẫn.

    Ví dụ: Tôi bị kena cấm túc hôm nay vì đi học muộn

    2.6 Catch no ball
    Nghĩa là: Không hiểu (một điều gì đó)

    Tiếng lóng thú vị này là một bản dịch tiếng Anh trực tiếp từ một cụm từ Phúc Kiến, ‘liak bo kiu’. Bạn có thể sử dụng cụm từ này bất cứ khi nào ai đó nói điều gì đó mà bạn không hiểu.

    Ví dụ: Đến bài giảng rồi, mình thực sự catch no ball eh.

    2.7 Machiam
    Nghĩa là: Giống với

    Một tiếng lóng khác được lấy từ tiếng Mã Lai, machiam là phiên bản tiếng Anh của từ ‘macam’. Nó có thể được sử dụng khi so sánh hai điều tương tự, sự kiện hoặc ý tưởng. Mặc dù nó có vẻ dư thừa khi sử dụng, nhưng nó thực sự có thể thêm điểm nhấn cho câu đang được nói.

    Ví dụ: Cái bánh này vị machiam dở quá đi mất

    2.8 Confirm plus chop
    Nghĩa là: Tuyệt đối chắc chắn về điều gì đó

    Nó không đủ với chỉ một xác nhận bằng tiếng Anh của Singapore, bạn cũng cần “a chop” đi kèm – một ý chỉ tem mực và con dấu mà các công ty sử dụng trên các hợp đồng chính thức. Một cụm từ tiếng Anh khác với ý nghĩa tương tự là xác nhận kép “double confirm”

    Ví dụ: Con bạn chả học hành gì cho kỳ thi cả, confirm plus chop rớt thôi.

    [​IMG]
    Tiếng lóng được người bản địa sử dụng thường xuyên.

    2.9 Atas
    Nghĩa là: Lộng lẫy, cao cấp

    Lấy nguồn gốc từ tiếng Mã Lai cho ‘up’ hay hoặc trên lầu, atas thường được dùng để chỉ ai đó hoặc một thứ gì đó cao cấp và lạ mắt. Nó có thể được sử dụng để chỉ một người hợm hĩnh, mặc dù điều đó có thể không phải luôn luôn như vậy.

    Ví dụ: Mình không đủ tiền để ăn tối tại 1 nhà hàng atas như vậy.

    2.10 Shag
    Nghĩa là: Mệt mỏi hoặc kiệt sức

    Không phải là tất cả những gì bạn nghĩ, shag trong Singlish chỉ là một từ khác để thể hiện sự mệt mỏi. Vì cùng một từ có một ý nghĩa tình dục trong từ thông tục của tiếng Anh, đây là một tiếng lóng Singapore tiện dụng để học cách tránh thấy mình trong một số tình huống khó xử.

    Ví dụ: Cả tuần này mình không ngủ được, thật là shag.

    2.11 Kaypoh
    Nghĩa là: Lắm chuyện

    Bạn có biết làm thế nào những người họ hàng thích quan tâm đến cuộc sống của bạn quá mức mặc dù thực tế là bạn chỉ nhìn thấy họ và nói chuyện với họ mỗi năm một lần? Bạn có mong đợi câu hỏi như Con có bạn trai / bạn gái không? Có một từ trong tiếng Anh để mô tả chúng – kaypoh. Nghĩa đen là tiếng Phúc Kiến dành cho ‘người phụ nữ già’, kaypoh được dùng để chỉ những người lắm chuyện, thích hỏi quá nhiều vào mọi thứ.

    Ví dụ: Ông ta cứ hỏi mãi bao nhiêu thứ, thật là kaypoh!

    2.12 Blur (like) sotong
    Nghĩa là: Một người ngốc nghếch hoặc không biết gì

    Đây là một cụm từ với một câu chuyện nguồn gốc thú vị. Kết hợp từ “blur’ tiếng Anh với từ tiếng Mã Lai cho ‘mực’, mờ như sotong được dùng để chỉ một người khá dày đặc hoặc gặp khó khăn trong việc nắm bắt tình hình. Cụm từ này có liên quan đến cách một con mực phun mực sẽ làm mờ tầm nhìn của kẻ săn mồi, do đó gây nhầm lẫn. Nếu ai đó được cho là hành động mờ nhạt, điều đó có nghĩa là họ đang giả vờ không biết gì.

    Ví dụ: Anh ta quả thật là một blur sotong, điều đơn giản như vậy mà không làm được!

    2.13 Sabo
    Nghĩa là: Phá hoại

    Một dạng viết tắt của từ ‘sabotage’, sabo ở Singapore có nghĩa là nhắm mục tiêu vào ai đó hoặc đặt họ vào thế bất lợi, thường là vì lợi ích cá nhân. Tuy nhiên, không giống như ‘sabotage’ phá hoại, sabo cũng có thể được sử dụng trong các tình huống rộng hơn, như khi một người bạn chơi khăm bạn. Một người thích phá hoại người khác thường có thể được gọi là vua sabo.

    Ví dụ: Chị tôi sabo tôi phải rửa chén cả tuần này

    Và bạn đã có 15 cụm từ ''Singlish'' tiện dụng mà bạn có thể sử dụng để gây ấn tượng với người dân địa phương. Bây giờ bạn đã quen thuộc hơn với tiếng lóng địa phương, bạn đã sẵn sàng đến với Singapore! Hãy tiếp tục có nhiều niềm vui như bạn muốn với kiến thức mới của bạn!

    2.14 Buay tahan
    Nghĩa là: Khi bạn không thể chịu đựng cái gì đó

    Một sự pha trộn của Phúc Kiến và Malay, buay tahan có nghĩa là không thể chấp nhận hoặc chịu đựng một cái gì đó. Cụm từ này là một ví dụ tuyệt vời để chỉ ra cách các ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau ở Singapore kết hợp với nhau để tạo thành tiếng Anh như chúng ta biết ngày nay. Từ buay xuất phát từ tiếng Phúc Kiến có nghĩa là ‘không thể, và tahan xuất phát từ tiếng Mã Lai chịu được, vì vậy nếu ai đó sử dụng cụm từ này, bạn sẽ biết họ đang ở giới hạn của mình.

    Ví dụ: Trời nóng quá, tôi buay tahan.

    2.15 Paiseh
    Nghĩa là: Một cụm từ miêu tả sự mắc cỡ

    Tìm thấy chính mình trong một tình huống khó xử hoặc lúng túng? Bạn có lẽ là cảm thấy Paiseh. Tiếng lóng, tuy nhiên, vượt ra ngoài chỉ đơn giản là xấu hổ. Nó cũng có thể được sử dụng cho những trường hợp mà bạn cảm thấy ngại ngùng hoặc có chút xấu hổ. Trong một số trường hợp, nó thậm chí còn được sử dụng như là một thay thế cho “Excuse me”.

    Ví dụ: Paiseh, tôi đi trễ vì bị kẹt xe

    Trên đây là 15 cụm từ ''Singlish'' mà bạn có thể sử dụng để gây ấn tượng với người dân địa phương. Hãy lưu ngay và làm quen với tiếng lóng địa phương để sẵn sàng đến với Singapore khám phá văn hóa nét đẹp con người nơi đây.
     

Chia sẻ trang này

Loading...