63 Stravel

Đồng Hồ Nhiệt Độ WISE T110

Thảo luận trong 'Rao vặt' bắt đầu bởi chuonggoiphucvu, 15 Tháng một 2022.

    1. Tỉnh thành:

      Miền Bắc
    2. Chuyên mục:

      Tin tức
    3. Tình trạng:

      Khuyến mãi
    1. Giá bán :

      100,000 VNĐ
    2. Địa Chỉ:

      44 Lê Thanh Nghị, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội 100000, Việt Nam, hà nội ->Bản đồ
    3. Thông Tin:

      15 Tháng một 2022, 0 Trả lời, 264 Đọc
  1. Đồng hồ nhiệt độ wise t110 có thể đo được nhiệt độ trong nhiều kiểu dạng môi trường, chất lỏng và dung môi....

    • Industrial bimetal thermometer
    • (Đồng hồ nhiệt độ inox toàn bộ T110)
    • Type: T110
    • (Dòng: T110)
    [​IMG]

    Đồng hồ nhiệt độ wise lưỡng kim inox toàn bộ T110 là một thiết bị đo nhiệt độ được thiết kế chuyên dùng để đo, căng chỉnh, điều khiển nhiệt độ khí, gas, hoặc chất lỏng. Đồng hồ nhiệt độ wise T110 có thể dùng để đo nhiệt độ các lưu chất ăn mòn cao, khí, ga, hay chất lỏng mà vật liệu inox 304SS hay 316SS (tùy chọn) có thể chống chịu được. Ứng dụng của đồng hồ nhiệt độ wise T110 được dùng rộng tải trong nhiều ngành công nghiệp nặng như hóa chất, lọc hóa dầu, thép, xi măng, thực phẩm ....

    Đồng hồ nhiệt độ WISE là thương hiệu Hàn Quốc nổi tiếng trong và ngoài nước. Đồng hồ nhiệt độ wise chất lượng cao, độ bền tốt, giá cạnh trang với đa dạng chùng loại: đồng hồ đo nhiệt chân lưng, đồng hồ đo nhiệt chân đứng, đồng hồ nhiệt độ màng, đồng hồ nhiệt độ kết nối bẻ góc, đồng hồ đo nhiệt độ nước, đồng hồ đo nhiệt độ khí, đồng hồ nhiệt độ dầu, đồng hồ nhiệt độ có cảm biến.

    Nominal diameter

    (Đường kính mặt)



    50, 65, 75, 100, 125 and 150 mm

    (50, 65, 75, 100, 125 và 150 mm)



    Accuracy

    (Cấp chính xác)



    ±2.0 % of full scale

    (±2.0 % toàn dãy đo)



    Temperature element

    (Lõi)



    Coiled bimetal

    (Lưỡng kim)



    Working range

    (Dãy đo)



    Maximum scale value

    (Toàn dãy đo trong catalog)





    Standard features (Thông số kỹ thuật)



    Location of stem

    (Vị trí que dò)



    Center back connection, direct

    (Kết nối chân sau, trực tiếp)



    Case (Vỏ)



    304SS (inox 304)



    Cover (Vỏ)



    304SS (inox 304)



    Window (Mặt đồng hồ)



    Glass (Kiếng)



    Dial

    (Mặt đồng hồ)



    White aluminium with black graduations

    (Nền trắng với chữ đen)



    Pointer

    (Kim)



    Black painted aluminium alloy

    (Nhôm sơn đen)



    Stem

    (Que dò)



    6.0, 6.4, 8.0 and 10.0 mm diameter

    (Phi que dò 6.0, 6.4, 8.0, và 10.0mm)
    304SS, 316SS and 316L SS

    (304SS, 316SS và 316L SS)
    Max. Insertion length : 2,000 mm

    (Chiều dài tối đa: 2,000 mm)



    Zero adjustment

    (Điều chỉnh zero)



    Internal

    (Bên trong)



    Stem, process connection

    (Que dò, kết nối)



    ¼", ⅜", ½", ¾" PT, NPT and PF

    ¼", ⅜", ½", ¾" PT, NPT và PF



    Option

    (Tùy chọn)



    ±1.0 % of full scale
    Not available with diameter 50 and 65 mm((±1.0 % toàn thời gian) trừ loại mặt 50, 60mm)
    Certificates

    (Chứng chỉ)



    ATEX Ex II GD c IIC TX



    Nguồn : https://nhietdo.vn/thiet-bi-do-nhiet-do/wise-t110/
     

Chia sẻ trang này

Loading...