63 Stravel

Dịch vụ phục vụ chở khách đi tham quan lăng tẩm, du lịch, ẩm thực tại Huế.

Thảo luận trong 'Tin tức -Kinh nghiệm du lịch Việt Nam' bắt đầu bởi dulich, 9 Tháng mười hai 2017.

    1. Tỉnh thành:

      Toàn Quốc
    2. Chuyên mục:

      Rao vặt
    3. Tình trạng:

      Tin mới nhất
    1. Giá bán :

      0 VNĐ
    2. Địa Chỉ:

    3. Thông Tin:

      9 Tháng mười hai 2017, 0 Trả lời, 612 Đọc
  1. dulich

    dulich Guest

    BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XE DU LỊCH CHÂU PHƯỚC

    Điện thoại: 0914.025499 - 0963.705.303
    Địa chỉ: 02 Nguyễn Trãi – Thuận Hòa – Huế (E_mail:nvchau.khdthue@gmail.com)


    STT

    Tuyến đi - Lộ trình

    Giá tiền VNĐ
    (chưa có VAT)

    Xe 4 chỗ

    Xe 7 chỗ

    1.

    City Huế 2 điểm

    180.000

    200.000

    2.

    City Huế 3 điểm

    250.000

    300.000

    3.

    City Huế 4 điểm

    300.000

    400.000

    4.

    City Huế 5 điểm

    400.000

    500.000

    5.

    Đón/Tiễn ga Huế

    50.000

    50.000

    6.

    Huế - Sân bay Phú Bài (01 chiều)

    180.000

    200.000

    7.

    Huế - Sân bay Phú Bài (02 chiều)

    250.000

    280.000

    8.

    Huế – A Lưới

    800.000

    900.000

    9.

    Huế – A Lưới – Huế

    900.000

    1.000.000

    10.

    Huế – Anna Mandara

    200.000

    300.000

    11.

    Huế – Mỹ An

    100.000

    150.000

    12.

    Huế – Bà nà (01 chiều)
    (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)

    900.000

    1.000.000

    13.

    Huế - Bà nà – Huế (02 chiều)
    (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)

    1.100.000

    1.200.000

    14.

    Huế - Bạch Mã (01 ngày)

    1.000.000

    1.500.000

    15.

    Huế - Bạch Mã - Lăng Cô

    1.200.000

    1.700.000

    16.

    Huế - Bạch Mã - Suối voi - Lăng Cô

    1.600.000

    2.000.000

    17.

    Huế - Đà Nẵng (01 chiều)
    (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)

    900.000

    1.000.000

    18.

    Huế - Đà Nẵng - Huế (không tham quan) (02 chiều)
    (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)

    1.000.000

    1.200.000

    19.

    Huế - Đà Nẵng - Hội An
    (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)

    1.100.000

    1.300.000

    20.

    Huế -Hội An
    (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)

    1.100.000

    1.200.000

    21.

    Huế -Hội An- Huế
    (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)

    1.300.000

    1.500.000

    22.

    Huế - Mỹ Sơn -Hội An
    (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)

    1.300.000

    1.500.000

    23.

    Huế - Địa đạo Vĩnh Mốc - Huế

    800.000

    1.000.000

    24.

    Huế - Địa đạo Vĩnh Mốc - Nghĩa trang Liệt sĩ Trường Sơn – Huế

    1.100.000

    1.300.000

    25.

    Huế - Đông Hà

    600.000

    700.000

    26.

    Huế - Đông Hà - Huế

    800.000

    900.000

    27.

    Huế - Đồng Hới

    1.300.000

    1.800.000

    28.

    Huế - Đồng Hới - Huế

    1.700.000

    2.000.000

    29.

    Huế - Lệ Thủy (Quảng Bình)

    1.000.000

    1.200.000

    30.

    Huế – Lệ Thủy (Quảng Bình) – Huế

    1.300.000

    1.500.000

    31.

    Huế – Lavang – Huế

    600.000

    700.000

    32.

    Huế – Lavang

    450.000

    500.000

    33.

    Huế - Laguna

    600.000

    700.000

    34.

    Huế - Laguna – Huế

    750.000

    850.000

    35.

    Huế - Lăng Cô

    650.000

    700.000

    36.

    Huế - Lăng Cô – Huế

    800.000

    900.000

    37.

    Huế - Lao Bảo

    1.200.000

    1.300.000

    38.

    Huế - Lao Bảo - Huế

    1.600.000

    1.700.000

    39.

    Huế - Nam Đông

    700.000

    800.000

    40.

    Huế - Nam Đông - Huế

    800.000

    1.000.000

    41.

    Huế – TT Phong Điền – Huế

    400.000

    500.000

    42.

    Huế –Phong Nha– Huế

    1.700.000

    2.000.000

    43.

    Huế – Suối voi – Huế

    800.000

    1.000.000

    44.

    Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế

    1.000.000

    1.200.000

    45.

    Huế – Thanh Tân

    500.000

    600.000

    46.

    Huế – Thanh Tân – Huế

    600.000

    700.000

    47.

    Huế – Thị trấn Sịa

    200.000

    200.000

    48.

    Huế - Thiên Đường - Huế

    1.800.000

    2.000.000

    49.

    Huế - Thuận An - Huế

    400.000

    500.000

    50.

    Huế –Vedana lagoon

    400.000

    500.000

    51.

    Huế –Vũng chùa– Huế

    2.200.000

    2.400.000

    52.

    Huế -Vũngchùa–Phong nha– Huế

    3.500.000

    3.700.000

    53.

    Huế -Vũng chùa– Thiền đường – Huế

    3.800.000

    4.000.000

    54.

    Sân bay Phú Bài– Anna Mandara

    300.000

    400.000

    55.

    Sân bayPhú Bài- Bạch Mã

    800.000

    1.000.000

    56.

    Sân bay Phú Bài – Đông Hà

    800.000

    1.000.000

    57.

    Sân bay Phú Bài – Đồng Hới

    1.800.000

    2.200.000

    58.

    Sân bay Phú Bài – Động Phong Nha

    2.000.000

    2.200.000

    59.

    Sân bay Phú Bài – Động Phong Nha – Động Thiên Đường – Huế

    3.000.000

    3.300.000

    60.

    Sân bay Phú Bài – Động Thiên Đường – Huế

    2.400.000

    2.600.000

    61.

    Sân bay Phú Bài – La vang – Huế

    900.000

    1.000.000

    62.

    Sân bay Phú Bài – Laguna

    600.000

    650.000

    63.

    Sân bay Phú Bài – Lăng Cô

    600.000

    650.000

    64.

    Sân bay Phú Bài – Thuận An

    350.000

    400.000

    65.

    Sân bay Phú Bài -Vedana lagoon

    400.000

    450.000

    66.

    Huế - làm việc ½ ngày (dưới 100 km)

    400.000

    500.000

    67.

    Huế - làm việc 01 ngày (dưới 100 km)

    700.000

    800.000

    Ghi chú:
    - Đơn giá trên không bao gồm VAT & các chi phí khác.
    - Giá thuê xe tham quan Huế có thể thay đổi theo tùy theo mùa du lịch, các dịp lễ, tết, giá xăng…
    - Quý khách xin gọi số điện thoại: 0914.025499 - 0963.705.303 - 0935.651.072.
     

Chia sẻ trang này

Loading...