Câu hỏi 1kg nhựa đường bao nhiêu tiền là mối quan tâm phổ biến của nhà thầu nhỏ lẻ, đơn vị thi công chống thấm, làm đường nội bộ, hoặc cá nhân mua lẻ để sửa chữa. Thực tế, giá 1kg nhựa đường không cố định, mà dao động theo loại nhựa, quy cách đóng gói, nguồn gốc và thời điểm mua.
Ở thị trường Việt Nam, giá tham khảo cho 1kg nhựa đường thường nằm trong khoảng:
-
Nhựa đường 60/70 (mua lẻ quy đổi): 18.000 – 28.000 VNĐ/kg
-
Nhựa đường đóng gói bao/nhũ tương: 22.000 – 35.000 VNĐ/kg
-
Nhựa đường cải tiến (polymer, SBS…): 30.000 – 45.000 VNĐ/kg
Lưu ý: Nhựa đường hiếm khi bán đúng “1kg” độc lập. Giá trên là giá quy đổi từ phuy, bao hoặc thùng nhỏ.
Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá 1kg nhựa đường
Để hiểu vì sao cùng là nhựa đường nhưng giá chênh lệch, cần xem xét các yếu tố sau:
1. Chủng loại nhựa đường
-
Nhựa đường 60/70: Phổ biến nhất, dùng cho thi công đường bộ, vá ổ gà, làm nền. Giá thấp nhất.
-
Nhựa đường nhũ tương: Dễ thi công nguội, dùng chống thấm, sửa chữa nhỏ. Giá cao hơn 60/70.
-
Nhựa đường cải tiến polymer: Độ bền cao, chịu nhiệt tốt. Giá cao nhất.
2. Quy cách đóng gói
-
Phuy 150–200kg: Giá/kg rẻ nhất.
-
Bao 20–25kg: Giá/kg cao hơn 10–20%.
-
Thùng nhỏ 5–10kg: Tiện dùng nhưng giá/kg cao nhất.
3. Nguồn gốc & thương hiệu
-
Nhựa đường nhập khẩu (Singapore, Hàn Quốc, Trung Đông) thường giá cao hơn hàng pha chế nội địa.
-
Sản phẩm có chứng chỉ chất lượng, CO-CQ sẽ giá nhỉnh hơn nhưng ổn định.
4. Thời điểm mua
-
Giá nhựa đường biến động theo giá dầu thế giới.
-
Mùa cao điểm xây dựng (quý II–III) giá thường tăng nhẹ.
Bảng giá quy đổi 1kg nhựa đường theo quy cách phổ biến
| Quy cách | Giá bán tham khảo | Giá quy đổi / kg |
|---|---|---|
| Phuy 180kg nhựa 60/70 | 3.600.000 – 4.800.000 | ~20.000 – 26.500 |
| Bao 25kg nhựa đường | 600.000 – 850.000 | ~24.000 – 34.000 |
| Thùng 10kg nhũ tương | 300.000 – 420.000 | ~30.000 – 42.000 |
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo khu vực và số lượng mua.
Có nên mua nhựa đường theo kg không?
Mua nhựa đường theo kg chỉ phù hợp trong một số trường hợp:
Nên mua theo kg khi:
-
Sửa chữa nhỏ, chống thấm cục bộ
-
Vá ổ gà diện tích hẹp
-
Dùng thử vật liệu
Không nên mua theo kg khi:
-
Thi công diện tích lớn
-
Làm đường, sân bãi, nền móng
-
Cần kiểm soát chi phí chặt chẽ
👉 Với công trình lớn, mua theo phuy hoặc bao lớn luôn rẻ hơn 15–30%/kg.
So sánh nhanh: mua lẻ 1kg vs mua phuy nhựa đường
-
Mua lẻ 1kg
-
Ưu điểm: Linh hoạt, không tồn kho
-
Nhược điểm: Giá cao, khó kiểm soát chất lượng
-
-
Mua phuy
-
Ưu điểm: Giá rẻ, chất lượng ổn định
-
Nhược điểm: Cần kho bãi, vận chuyển
-
Nếu bạn làm thầu hoặc thi công thường xuyên, mua phuy là lựa chọn tối ưu.
Cách tính nhanh chi phí nhựa đường cho công trình nhỏ
Bạn có thể ước lượng chi phí theo công thức đơn giản:
-
Lượng nhựa (kg) = Diện tích (m²) × định mức (kg/m²)
Ví dụ:
-
Vá đường 10 m²
-
Định mức: 1,2 kg/m²
→ Cần ~12 kg nhựa đường
→ Chi phí: 12 × 25.000 ≈ 300.000 VNĐ
Lưu ý quan trọng khi mua nhựa đường giá rẻ
Để tránh “tiền mất – công hỏng”, cần chú ý:
-
Không mua nhựa không rõ nguồn gốc
-
Tránh hàng pha loãng, nhựa tái chế kém chất lượng
-
Kiểm tra độ kim lún, độ nhớt nếu có thể
-
Ưu tiên đơn vị có báo giá rõ ràng theo kg/phuy
Giải đáp nhanh câu hỏi thường gặp
1kg nhựa đường dùng được bao nhiêu m²?
→ Trung bình 0,8 – 1,5 m² tùy độ dày và mục đích thi công.
Nhựa đường 60/70 có bán lẻ không?
→ Có, nhưng thường bán theo bao hoặc thùng nhỏ, không cân lẻ tại kho lớn.
Giá 1kg nhựa đường hôm nay có ổn định không?
→ Không cố định, phụ thuộc giá dầu và nguồn cung. Nên hỏi báo giá theo ngày.
1kg nhựa đường bao nhiêu tiền?
→ Mức giá phổ biến dao động từ 18.000 – 45.000 VNĐ/kg, tùy loại và quy cách. Nếu chỉ dùng ít, mua lẻ theo kg là giải pháp tiện lợi. Nhưng nếu thi công thường xuyên hoặc diện tích lớn, mua theo phuy hoặc bao lớn sẽ tiết kiệm chi phí đáng kể.
Nếu bạn cần, tôi có thể:
-
Tính chính xác lượng nhựa cho công trình cụ thể
-
So sánh chi phí giữa các loại nhựa đường
-
Gợi ý cách mua nhựa đường đúng nhu cầu, không lãng phí
THƯ VIỆN ẢNH
Click vào để phóng to ảnh/ video dưới dạng slide
Ads by 098.151.5060

