63 Stravel Danh sách xe từ bến xe Huế đi Tam Kỳ - Quảng Nam
Danh sách các nhà xe Huế đi Quy Nhơn – Bình Định
Tổng hợp số điện thoại các hãng taxi ở Huế

Bảng giá Nông Sản Việt Nam hôm nay 2023

Thảo luận trong 'Rao vặt' bắt đầu bởi niemtin259, 21 Tháng năm 2023.

sản phẩm phong thủy
    1. Tỉnh thành:

      Toàn Quốc
    2. Chuyên mục:

      Rao vặt
    3. Tình trạng:

      Tin mới nhất
    1. Giá bán :

      0 VNĐ
    2. Địa Chỉ:

      hà nội ->Bản đồ
    3. Thông Tin:

      21 Tháng năm 2023, 0 Trả lời, 288 Đọc
  1. niemtin259

    niemtin259 Member

    [COLOR=rgba(0, 0, 0, 0.8)]Dưới đây là bảng giá các loại nông sản việt nam trên toàn quốc được cập nhật mới nhất hôm nay 2023[/COLOR]
    Cập nhật bảng giá rau củ quả

    STTSản phẩm
    TpHCM VNĐ/KgHà Nội VNĐ/KgGiá thị trường VNĐ/Kg​
    1Bắp non
    28.000 – 30.000đ29.000 – 32.000đ30.000đ​
    2Bắp cải trắng
    8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ​
    3Bắp cải tím
    17.000 – 20.000đ18.000 – 22.000đ18.000đ​
    4Bí đỏ
    9.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ​
    5Bí đao
    8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ10.000đ​
    6Dưa leo
    13.000 – 15.000đ14.000 – 16.000đ15.000đ​
    Khổ qua
    14.000 – 15.000đ15.000 – 16.000đ14.000đ​
    7Khoai tây
    10.000 – 12.000đ11.000đ – 13.000đ12.000đ​
    8Cà rốt
    11.000 – 13.000đ11.000 – 14.000đ11.000đ​
    9Cà tím
    9.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ10.000đ​
    10Cải bó xôi
    22.000 – 24.000đ23.000 – 25.000đ24.000đ​
    11Cải ngọt
    8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ​
    12Cải thảo
    12.000 – 14.000đ14.000 – 15.000đ14.000đ​
    13Cải bẹ xanh
    9.000 – 11.000đ9.000 – 1.000đ9.000đ​
    14Cải thìa
    13.000 – 15.000đ15.000 – 17.000đ15.000đ​
    15Cần Tây
    18.000 – 20.000đ19.000 – 22.000đ18.000đ​
    16Rau muống
    7.000 – 9.000đ8.000 – 10.000đ8.000đ​
    17Rau má
    10.000 – 12.000đ11.000 – 13.000đ10.000đ​
    18Rau mồng tơi
    10.000 – 13.000đ12.000 – 15.000đ12.000đ​
    19Xà Lách gai
    16.000 – 18.000đ17.000 – 20.000đ17.000đ​
    20Xà lách xong
    10.000đ – 12.000đ11.000 – 13.000đ11.000đ​
    21Su su
    7.000 – 10.000đ7.000 – 9.000đ7.000đ​
    22Nấm bào ngư
    45.000 – 48.000đ45.000 – 50.000đ45.000đ​
    23Nấm đùi gà
    48.000 – 50.000đ50.000 – 52.000đ48.000đ​
    24Nấm đông cô
    100.000 – 110.000đ100.000 – 115.000đ100.000đ​
    25Cà chua
    20.000 – 24.000đ22.000 – 24.000đ24.000đ​
    26Đậu Bắp
    18.000 – 20.000đ18.000 – 22.000đ18.000đ​
    27Hành lá
    25.000 – 27.000đ25.000 – 30.000đ25.000đ​
    28Hành tây
    14.000 – 15.000đ15.000 – 17.000đ15.000đ​
    29Gừng
    34.000 – 37.000đ35.000 – 38.000đ35.000đ​
    30Ớt
    35.000 – 38.000đ35.000 – 38.000đ35.000đ​
    31Tỏi
    22.000 – 24.000đ23.000 – 25.000đ22.000đ​
    32Ngò rí
    28.000 – 30.000đ28.000 – 30.000đ28.000đ​
    33Ngò gai
    20.00 – 22.000đ21.000 – 23.000đ20.000đ​
    Cập nhật bảng giá thủy hải sản

    STTLoại
    Giá TP HCM (VNĐ/kg)Giá HN (VNĐ/kg)Thị trường (VNĐ/kg)​
    1Cá tra
    39.000 – 42.000đ 40.000 – 42.000đ 40.000đ​
    2Lươn
    170.000 – 190.000đ 180.000 – 200.000đ/kg 160.000 – 170.000đ​
    3 Cá lóc
    40.000 – 43.000đ 42.000 – 45.000đ42.000đ​
    4Cá diêu hồng
    47.000 – 50.000đ50.000 – 55.000đ50.000đ​
    5Cá Rô phi
    28.000 – 30.000đ28.000 – 32.000đ28.000đ​
    6Cá bống
    160.000 – 200.000đ160.000 – 200.000đ160.000 – 200.000đ​
    7Cá kèo
    100.000 – 150,000đ100.000 – 150,000đ 100.000 – 150,000đ​
    8Cá thát lát
    85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ​
    9Cá mú
    450.000 – 600.000đ 450.000 – 600.000đ450.000 – 600.000đ​
    10Cá nục
    80.000đ – 100.000đ80.000đ – 100.000đ80.000đ – 100.000đ​
    11Cá chim
    150.000 – 175.000đ 150.000 – 175.000đ 150.000 – 175.000đ​
    12Tôm
    120.000 – 150.000đ120.000 – 150.000đ120.000 – 150.000đ​
    13Mực
    140.000 – 200.000đ140.000 – 200.000đ140.000 – 200.000đ​
    14Nghêu
    25.000 – 30.000đ 25.000 – 30.000đ25.000 – 30.000đ​
    15Tôm càng xanh
    350.000 – 750.000đ350.000 – 750.000đ350.000 – 750.000đ​
    16Tôm thẻ
    110.000 – 140.000đ 110.000 – 140.000đ 110.000 – 140.000đ​
    17Tôm hùm
    750.000 – 1.300.000đ750.000 – 1.300.000đ 750.000 – 1.300.000đ​

    Cập nhật bảng giá thịt

    Loại
    Giá TpHCM
    VNĐ/kgGiá Hà Nội
    VNĐ/kgGiá thị trường​
    Thịt ba chỉ
    185.000 – 195.000đ185.000 – 195.000đ185.000 – 195.000đ​
    Sườn non
    200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ​
    Nạc thăn
    170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ​
    Thịt lợn xay
    130.000 – 150.000đ130.000 – 150.000đ130.000 – 150.000đ​
    Thịt nạc vai
    170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ​
    Thịt bò úc
    250.000 – 270.000đ250.000 – 270.000đ250.000 – 270.000đ​
    Gầu bò
    230.000 – 250.000đ230.000 – 250.000đ230.000 – 250.000đ​
    Thăn bò
    300.000 – 330.000đ300.000 – 330.000đ300.000 – 330.000đ​
    Thị bò xay
    200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ​
    Bắp bò loại 1
    280.000 – 300.000đ280.000 – 300.000đ280.000 – 300.000đ​
    Thịt gà
    85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ​
    Chân gà
    100.000 – 110.000đ100.000 – 110.000đ100.000 – 110.000đ​
    Đùi gà công nghiệp
    75.000 – 80.000đ75.000 – 80.000đ75.000 – 80.000đ​
    Gà ta nguyên con
    110.000 – 130.000đ110.000 – 130.000đ110.000 – 130.000đ​
    Báo Công Nông [COLOR=rgba(0, 0, 0, 0.8)]là trang chuyên thông tin về giá cả thị trường nông sản: Lương thực phẩm sạch, gạo, thủy hải sản, thịt trứng cá, hoa quả trái cây,... Là trang tiếp thị không bán sản phẩm trực tiếp.[/COLOR]
     
Tinh Dầu nguyên chất 100% Phụ Kiện Máy Tính
Phụ kiện máy tính với đa dạng mẫu mã, giá rẻ, chất lượng

Chia sẻ trang này

Loading...
Sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh