Nhựa đường 60/70 vs 80/100 là hai mác nhựa đường thấm nhập (penetration grade) được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng đường bộ tại Việt Nam. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại này nằm ở độ kim lún, từ đó quyết định độ cứng – độ dẻo – khả năng chịu tải và thích nghi khí hậu. Bài viết này phân tích chi tiết để bạn chọn đúng mác nhựa, đúng công trình, đúng chi phí.
Nhựa đường là gì? Vì sao mác 60/70 và 80/100 được dùng nhiều?
Nhựa đường là chất kết dính có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng để liên kết cốt liệu trong bê tông nhựa (asphalt concrete). Trong phân loại theo độ kim lún, con số 60/70 hoặc 80/100 thể hiện độ lún của kim tiêu chuẩn (0,1 mm) khi tác động ở điều kiện xác định.
-
60/70: cứng hơn, chịu tải tốt hơn.
-
80/100: mềm dẻo hơn, thi công linh hoạt hơn.
Hai mác này phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới và tập quán thi công trong nước, nên được dùng rộng rãi cho đường quốc lộ, tỉnh lộ, đô thị, bãi đỗ xe, khu công nghiệp.
So sánh nhanh nhựa đường 60/70 và 80/100
1) Độ kim lún & độ cứng
-
60/70: Kim lún 60–70 → cứng, kháng biến dạng tốt.
-
80/100: Kim lún 80–100 → mềm, dễ biến dạng hơn khi nóng.
2) Khả năng chịu tải
-
60/70: Phù hợp lưu lượng xe lớn, xe tải nặng, mặt đường chịu lực cao.
-
80/100: Phù hợp đường nội bộ, lưu lượng trung bình – thấp.
3) Khả năng thích nghi khí hậu
-
60/70: Ổn định tốt ở nhiệt độ cao, ít hằn lún.
-
80/100: Linh hoạt ở nhiệt độ thấp, ít nứt giòn hơn.
4) Thi công & bảo trì
-
60/70: Yêu cầu kiểm soát nhiệt chặt chẽ hơn.
-
80/100: Dễ thi công, trải thảm mượt, thích hợp sửa chữa nhanh.
Bảng so sánh chi tiết
| Tiêu chí | Nhựa đường 60/70 | Nhựa đường 80/100 |
|---|---|---|
| Độ kim lún | 60–70 | 80–100 |
| Độ cứng | Cao | Trung bình |
| Chịu tải | Rất tốt | Khá |
| Chống hằn lún | Tốt | Trung bình |
| Dễ thi công | Trung bình | Cao |
| Công trình phù hợp | Quốc lộ, cao tốc, KCN | Đường đô thị, nội bộ |
| Chi phí | Thường cao hơn | Thường thấp hơn |
Ứng dụng thực tế của từng loại
Khi nên dùng nhựa đường 60/70
-
Tuyến đường lưu lượng lớn, xe tải nặng thường xuyên.
-
Khu vực nhiệt độ cao, mặt đường dễ hằn lún.
-
Dự án yêu cầu tuổi thọ dài, ít bảo trì.
Khi nên dùng nhựa đường 80/100
-
Đường nội khu, dân sinh, bãi đỗ xe, lưu lượng vừa.
-
Công trình sửa chữa, nâng cấp nhanh, cần thi công linh hoạt.
-
Khu vực nhiệt độ thấp hơn hoặc cần tăng độ dẻo.
Ưu – nhược điểm từng loại
Nhựa đường 60/70
Ưu điểm
-
Chịu tải tốt, bền vững.
-
Ít biến dạng khi nắng nóng.
Nhược điểm
-
Thi công khó hơn, cần kiểm soát nhiệt.
-
Chi phí vật liệu có thể cao hơn.
Nhựa đường 80/100
Ưu điểm
-
Dễ thi công, trải thảm mịn.
-
Linh hoạt, ít nứt gãy ở nhiệt thấp.
Nhược điểm
-
Dễ hằn lún nếu tải nặng hoặc nhiệt cao.
-
Tuổi thọ kém hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
Chọn 60/70 hay 80/100? Checklist quyết định nhanh
-
Lưu lượng xe nặng cao? → Chọn 60/70
-
Thi công nhanh, sửa chữa cục bộ? → Chọn 80/100
-
Nhiệt độ môi trường cao, nắng nhiều? → 60/70
-
Ngân sách hạn chế, đường nội bộ? → 80/100
Lưu ý kỹ thuật khi thi công
-
Kiểm soát nhiệt độ trộn – rải: 60/70 cần nghiêm ngặt hơn.
-
Cấp phối cốt liệu: Phải phù hợp mác nhựa để tối ưu độ bền.
-
Đầm nén: Đúng quy trình để tránh rỗng, nứt sớm.
-
Bảo quản: Tránh nhiễm nước, tạp chất trước khi sử dụng.
Không có mác nhựa nào “tốt tuyệt đối” cho mọi công trình. Nhựa đường 60/70 vượt trội về chịu tải và độ bền, phù hợp dự án lớn, điều kiện khắc nghiệt. Nhựa đường 80/100 linh hoạt, dễ thi công và kinh tế cho đường nội bộ, sửa chữa nhanh.
Chọn đúng mác nhựa = tối ưu chi phí + kéo dài tuổi thọ + giảm rủi ro bảo trì. Nếu cần, hãy đối chiếu thêm tiêu chuẩn kỹ thuật và điều kiện khí hậu cụ thể của dự án trước khi quyết định.
THƯ VIỆN ẢNH
Click vào để phóng to ảnh/ video dưới dạng slide
Ads by 098.151.5060



